Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là bệnh ung thư ảnh hưởng đến các tế bào của gan – cơ quan lớn nhất trong cơ thể.
Có hai loại ung thư gan: nguyên phát và thứ phát. Ung thư nguyên phát bắt đầu ở gan của bạn. Ung thư thứ phát lây lan đến gan từ một bộ phận khác của cơ thể. Bài viết này là một cái nhìn tổng quan về bệnh ung thư gan nguyên phát.
Hầu hết ung thư gan nguyên phát là ung thư ở gan và ung thư ống mật trong gan.
Gan nằm ngay dưới xương sườn, phía bên phải của bụng. Nó sản xuất mật và protein máu, lọc máu, loại bỏ các hóa chất độc hại khỏi cơ thể và có các chức năng quan trọng khác.
Ung thư gan nguyên phát
Hầu hết những người bị ung thư gan nguyên phát đều bị ung thư gan hoặc ung thư tế bào gan. Điều này bắt đầu ở loại tế bào gan chính, được gọi là tế bào gan.
Ung thư có thể xảy ra dưới dạng một khối u duy nhất và lan rộng qua gan hoặc có thể bắt đầu ở nhiều tế bào khác nhau trên gan.
Có 3 loại ung thư gan nguyên phát bao gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Đây là dạng ung thư gan phổ biến nhất, đại diện cho hầu hết các trường hợp ung thư gan.
- Ung thư trong gan (IHC): Đây là một dạng ung thư đường mật. IHC là bệnh ung thư trong ống mật của gan. Nó chiếm khoảng 10% đến 20% tổng số trường hợp ung thư gan nguyên phát.
- Angiosarcoma: Loại này rất hiếm, chiếm khoảng 1% tổng số trường hợp ung thư gan nguyên phát. Ung thư này bắt đầu trong lớp tế bào máu trong gan của bạn. (Angiosarcoma cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác.)
Nếu ung thư gan nguyên phát không được phát hiện sớm hoặc điều trị không thành công, nó có thể di căn hoặc lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư thứ phát ở gan
Hầu hết các bệnh ung thư ảnh hưởng đến gan đều lan từ nơi khác trong cơ thể. Chúng được gọi là thứ cấp.
Những bệnh ung thư thứ phát này được đặt tên theo bộ phận cơ thể nơi chúng bắt đầu. Ung thư ruột kết, ung thư vú, ung thư buồng trứng và ung thư phổi, cũng như khối u ác tính, đều là những bệnh ung thư có thể di căn đến gan.
Triệu chứng của ung thư gan
Thông thường mọi người không nhận ra mình bị ung thư gan cho đến khi bệnh tiến triển. Các triệu chứng của ung thư gan bao gồm:
- có khối u bên dưới khung xương sườn hoặc đau ở bên phải bụng
- đau ở vai phải hoặc lưng trên, quanh xương bả vai phải
- cảm thấy rất yếu và mệt mỏi
- giảm cân không rõ nguyên nhân
- ăn mất ngon
- buồn nôn và ói mửa
- sưng bụng (cổ trướng)
- vàng da và mắt (bệnh vàng da)
- nhu động ruột nhợt nhạt, phấn
- sốt
- nước tiểu có màu sẫm
Ai bị ảnh hưởng bởi ung thư gan?
Ung thư trong gan và ung thư biểu mô tế bào gan ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới và thường được chẩn đoán ở độ tuổi từ 55 đến 64.
Những người thuộc chủng tộc bao gồm người Châu Á/Đảo Thái Bình Dương, người gốc Tây Ban Nha hoặc người Mỹ da đỏ/người da đỏ Alaska có nhiều khả năng phát triển ung thư gan nguyên phát hơn những người da đen hoặc da trắng.
Ung thư gan ảnh hưởng đến cơ thể tôi như thế nào?
Gan là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, giúp bạn tiêu hóa thức ăn. Đây cũng là một trong những cơ quan quan trọng nhất vì không ai có thể sống thiếu gan. Một số nhiệm vụ thiết yếu mà gan của bạn quản lý bao gồm:
- Thu thập và lọc máu chảy từ ruột của bạn.
- Xử lý và lưu trữ các chất dinh dưỡng mà ruột của bạn hấp thụ.
- Thay đổi một số chất dinh dưỡng thành năng lượng hoặc chất mà cơ thể bạn cần để tạo mô.
- Tạo ra mật, một chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo.
- Tiêu hóa và lưu trữ các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm như đường, tạo ra năng lượng.
- Tạo ra các chất giúp máu đông lại.
Nguyên nhân chính gây ung thư gan
Ung thư gan xảy ra khi có điều gì đó ảnh hưởng đến ADN của tế bào gan khỏe mạnh. Thông tin di truyền ẩn chứa trong các trình tự ADN mang các gen chỉ dẫn các tế bào của chúng ta hoạt động như thế nào.
Tất cả chúng ta đều có gen cho tế bào biết khi nào nên phát triển, nhân lên và chết. Ví dụ, gen gây ung thư giúp tế bào phát triển và phân chia. Các gen khác, được gọi là gen ức chế khối u, giám sát hoạt động của tế bào, giữ cho tế bào không nhân lên một cách mất kiểm soát và đảm bảo các tế bào sẽ chết khi lẽ ra chúng phải chết.
Khi ADN của chúng ta đột biến hoặc thay đổi, các tế bào của chúng ta sẽ nhận được những hướng dẫn mới. Trong ung thư biểu mô tế bào gan, những thay đổi về ADN sẽ kích hoạt các gen gây ung thư và/hoặc tắt các gen ức chế khối u. Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy bệnh xơ gan liên quan đến virus viêm gan B (HBV) và virus viêm gan C (HCV) chiếm hơn một nửa số trường hợp HCC.
Khi những virus này lây nhiễm vào tế bào gan, chúng sẽ thay đổi ADN của tế bào, biến tế bào gan khỏe mạnh thành tế bào ung thư.
Nguyên nhân gây ra ung thư trong gan (IHC)
Mặc dù chưa có những kết luận rõ ràng nhưng các nhà khoa học tin rằng tình trạng viêm lâu dài trong ống mật của bạn sẽ làm tăng nguy cơ phát triển IHC. Tình trạng viêm lâu dài này có thể gây ra những thay đổi ADN khiến tế bào khỏe mạnh trở thành tế bào bất thường.
Các giai đoạn của ung thư gan
Các chuyên gia y tế xác định giai đoạn ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn do hệ thống Ung thư gan của Phòng khám Barcelona (BCLC) đặt ra. Hệ thống này đánh giá gan HCC dựa trên các đặc điểm, bao gồm liệu gan của bạn có hoạt động tốt hay không, kích thước khối u và các triệu chứng của bạn. Các bác sĩ có thể sử dụng các thuật ngữ khác nhau cho từng giai đoạn BCLC; đôi khi, được trình bày dưới dạng giai đoạn I đến IV hoặc 0-C hoặc theo các thuật ngữ như HCC giai đoạn đầu và giai đoạn tiến triển.
Các giai đoạn ung thư biểu mô tế bào gan bao gồm:
- Giai đoạn I/giai đoạn rất sớm/giai đoạn 0: Bạn có một khối u duy nhất trong gan có kích thước dưới 2 cm (cm). Xét nghiệm máu cho thấy mức độ bilirubin của bạn là bình thường.
- Giai đoạn II/giai đoạn đầu/giai đoạn A: Bạn có một khối u có kích thước từ 5 cm trở xuống hoặc bạn có nhiều khối u có kích thước nhỏ hơn 3 cm. Khối u có thể đã lan đến các mạch máu của bạn.
- Giai đoạn III/giai đoạn trung gian/giai đoạn B: Trong giai đoạn này, bạn có thể có nhiều hơn một khối u và/hoặc một khối u có kích thước hơn 5 cm. Khối u có thể đã lan đến các hạch bạch huyết, mạch máu lớn hoặc cơ quan khác.
- Giai đoạn IV/giai đoạn nâng cao/giai đoạn C: Ung thư đã lan đến những nơi khác trong cơ thể bạn, chẳng hạn như phổi hoặc xương, cũng như các hạch bạch huyết.
Chẩn đoán ung thư gan
Bác sĩ có thể nghi ngờ bạn bị ung thư gan nếu họ tìm thấy các dấu hiệu và triệu chứng ung thư gan khi khám sức khỏe. Họ có thể yêu cầu các bài kiểm tra sau để tìm hiểu thêm:
- Xét nghiệm máu: bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện xét nghiệm máu để phát hiện bệnh ung thư, chẳng hạn như xét nghiệm chức năng gan, để kiểm tra men gan, protein và các chất khác cho biết gan của bạn khỏe mạnh hay bị tổn thương. Họ có thể kiểm tra alfa-fetoprotein (AFP). Mức AFP cao có thể chỉ ra ung thư gan.
- Siêu âm gan: Xét nghiệm này cung cấp hình ảnh về cấu trúc mô mềm của bạn. Bác sĩ sử dụng siêu âm để tìm kiếm khối u gan.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Loại tia X đặc biệt này chụp ảnh chi tiết về gan của bạn, cung cấp thông tin về kích thước và vị trí khối u gan.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Thử nghiệm này tạo ra hình ảnh rất rõ ràng về cơ thể bạn bằng cách sử dụng một nam châm lớn, sóng vô tuyến và máy tính.
- Chụp động mạch: Xét nghiệm này giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe kiểm tra các mạch máu trong gan của bạn. Trong quá trình kiểm tra này, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ tiêm thuốc nhuộm vào động mạch để họ có thể theo dõi hoạt động của mạch máu và tìm kiếm tắc nghẽn.
- Sinh thiết: Bác sĩ sẽ loại bỏ mô gan để tìm dấu hiệu ung thư. Sinh thiết là cách đáng tin cậy nhất để xác nhận chẩn đoán ung thư gan.
Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm sau nếu họ cho rằng bạn có thể mắc IHC:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): ERCP sử dụng ống nội soi và ống thông (ống mỏng, linh hoạt) để kiểm tra ống mật của bạn.
- Chụp đường mật xuyên gan qua da (PTC): PTC tạo ra tia X của ống mật của bạn giống như ERCP. Thay vì dùng ống nội soi và ống thông, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ cung cấp thuốc nhuộm tương phản bằng cách đâm kim trực tiếp vào ống mật và gan của bạn. PTC thường chỉ dành cho những người không thể có ERCP.
Điều trị ung thư gan
Sẽ cần đến các bác sĩ và chuyên gia y tế ở nhiều chuyên khoa khác nhau cùng phối hợp để điều trị cho bệnh nhân ung thư gan.
Loại điều trị bạn được đưa ra sẽ phụ thuộc vào giai đoạn ung thư và sức khỏe tổng thể, tiền sử bệnh, tuổi tác và sở thích cá nhân của bạn.
Thường sử dụng sự kết hợp của các liệu pháp. Các lựa chọn điều trị bao gồm tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư thông qua sưởi ấm hoặc đông lạnh (cắt bỏ) hoặc phẫu thuật để loại bỏ ung thư. Sự phát triển của ung thư cũng có thể bị chậm lại hoặc ngừng lại bằng hóa trị hoặc xạ trị.
Cắt bỏ khối u
Kỹ thuật cắt khối u ở gan bằng tần số vô tuyến được sử dụng chủ yếu cho các khối u nguyên phát nhỏ. Bác sĩ sử dụng sóng vô tuyến tần số cao và sóng vi ba. Những chiếc kim mỏng được đưa vào khối u và dòng điện sẽ tạo ra nhiệt. Nhiệt sẽ tiêu diệt tế bào ung thư.
Ít phổ biến hơn, bác sĩ có thể đưa một đầu dò đặc biệt vào khối u và giải phóng nitơ lỏng để đông lạnh nó (gọi là liệu pháp áp lạnh). Ethanol nguyên chất cũng có thể được tiêm để tiêu diệt tế bào ung thư.
Xạ trị
Bác sĩ có thể đề nghị xạ trị nội bộ chọn lọc (SIRT hoặc xạ trị) nếu không thể phẫu thuật. Sử dụng một ống mỏng đưa vào động mạch, bác sĩ sẽ phóng các hạt phóng xạ cực nhỏ (microspheres) vào gan. Những hạt này ngăn chặn việc cung cấp máu cho khối u và cung cấp bức xạ liều cao.
Hóa trị và TACE
Hóa trị sử dụng thuốc để ngăn chặn, thu nhỏ hoặc làm chậm ung thư. Nếu ung thư gan đã lan rộng hoặc bạn bị ung thư thứ phát, hóa trị có thể được truyền qua tĩnh mạch để điều trị toàn bộ cơ thể. Điều này cũng ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
Nếu bạn bị ung thư nguyên phát, bạn có thể được đề nghị ‘thuyên tắc hóa học xuyên động mạch’ (TACE), một hình thức hóa trị có mục tiêu hơn. Bác sĩ chèn một ống vào động mạch cung cấp máu cho gan để truyền một lượng thuốc chống khối u đậm đặc. Một chất cũng được sử dụng để làm tắc nghẽn một phần động mạch, làm tiêu hao các tế bào ung thư trong máu.
Phẫu thuật
Phẫu thuật chỉ phù hợp với một khối u duy nhất chưa phát triển thành mạch máu. Loại phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào kích thước và vị trí của ung thư gan.
Phẫu thuật chủ yếu được sử dụng để loại bỏ các khối u nguyên phát nhỏ. Phẫu thuật cắt bỏ một phần gan được gọi là cắt gan một phần. Gan vẫn có thể hoạt động tốt ngay cả khi có tới 80% gan đã được phẫu thuật cắt bỏ. Nó có khả năng phục hồi vượt trội và có thể phát triển trở lại sau phẫu thuật.
Nếu cần phải cắt bỏ toàn bộ gan, bạn có thể được đề nghị ghép gan. Bạn sẽ cần phải tiếp tục điều trị ung thư vì có thể mất vài tháng hoặc nhiều năm để có được lá gan hiến phù hợp.
Liệu pháp sinh học
Có những phương pháp điều trị ngăn chặn các tế bào ung thư phát triển hoặc hoạt động hoặc giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tiêu diệt chúng. Liệu pháp sinh học có thể được sử dụng cho cả ung thư gan nguyên phát và thứ phát.
Đặt stent nội soi
Nếu có sự tích tụ mật trong gan do ung thư làm tắc nghẽn ống mật, bạn có thể cần đặt một ống mỏng (ống đỡ động mạch) vào gan để dẫn lưu mật.
Chăm sóc giảm nhẹ
Nếu bạn bị ung thư gan tiến triển hoặc giai đoạn cuối, bạn có thể lựa chọn chăm sóc giảm nhẹ thay vì cố gắng chữa khỏi bệnh. Điều này có thể giúp giảm các triệu chứng, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Chăm sóc cá nhân
Nếu bạn bị ung thư gan, hãy cố gắng ăn thực phẩm lành mạnh và vận động tích cực trong quá trình điều trị. Các liệu pháp bổ sung như xoa bóp trị liệu có thể hữu ích. Kỹ thuật thư giãn có thể làm giảm lo lắng và cải thiện tâm trạng của bạn.
Trước khi đồng ý với bất kỳ phương pháp điều trị nào, hãy thảo luận về lợi ích và rủi ro. Hãy chuẩn bị để yêu cầu ý kiến thứ hai từ một chuyên gia hoặc bác sĩ khác.
Phòng ngừa nguy cơ ung thư gan
Một cách để ngăn ngừa ung thư gan là không mắc bệnh viêm gan B hoặc C. Bạn có thể chủng ngừa viêm gan B. Ví dụ, nếu bạn tiếp xúc với những bệnh nhiễm trùng này, nếu bạn quan hệ tình dục hoặc dùng chung kim tiêm với người bị viêm gan, bạn nên được kiểm tra để đảm bảo bạn không bị nhiễm bệnh.
Nếu bạn bị viêm gan B hoặc C, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng vi-rút để ngăn chặn sự lây nhiễm và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư gan. Bác sĩ cũng có thể theo dõi bạn thường xuyên để phát hiện sớm vấn đề.
*** Bài viết chỉ có giá trị tham khảo. Không thay thế chẩn đoán và điều trị của bác sĩ ***
No Responses