Xét nghiệm máu khi mang thai là gì?
Xét nghiệm máu khi mang thai là một phần của quá trình chăm sóc tiền sản dành cho mẹ bầu, với mục đích xác nhận sự mang thai, kiểm tra nhóm máu và xác định bất kỳ vấn đề sức khỏe nào có thể gây ra vấn đề trong quá trình mang thai hoặc sau khi sinh.
Một số xét nghiệm máu được cung cấp cho tất cả mẹ bầu. Một số xét nghiệm máu chỉ được khuyến nghị nếu thai phụ có nguy cơ cao bị nhiễm trùng hoặc tình trạng cụ thể.
Dưới đây là tóm tắt về các xét nghiệm máu trước sinh có thể được cung cấp.
Xét nghiệm nhóm máu ABO
Có 4 nhóm máu (A, B, AB hoặc O). Bạn sẽ được xét nghiệm máu sớm trong thai kỳ để tìm hiểu xem mình thuộc nhóm máu nào.
Việc biết nhóm máu của bạn sẽ rất hữu ích trong trường hợp bạn cần được truyền máu. Điều này có thể xảy ra nếu bạn bị chảy máu nhiều (xuất huyết) khi mang thai hoặc sinh nở.
Xét nghiệm yếu tố Rhesus (RhD)
Ngoài nhóm máu ABO, cơ thể chúng ta còn có hệ phân loại nhóm máu thứ 2 là nhóm máu Rhesus (kí hiệu là Rh).
Nhóm Rhesus chứa khoảng 50 kháng nguyên khác nhau có thể được tìm thấy trên bề mặt tế bào hồng cầu của bạn.
Kháng nguyên quan trọng nhất là RhD.
Khi kết hợp cùng với nhóm máu ABO, mỗi nhóm máu trong số 4 nhóm máu có thể được phân loại thành:
- Rhesus dương tính (Rh +), nghĩa là bạn có kháng nguyên RhD
- Rhesus âm tính (Rh -), nghĩa là bạn không có kháng nguyên RhD
Khi tìm ra nhóm máu của mình, bạn cũng sẽ tìm ra ‘yếu tố Rhesus (RhD)’ của bản thân. Điều này được phân loại là dương tính hoặc âm tính.
Nếu máu của thai phụ âm tính với RhD và con bạn có RhD dương tính, có khả năng cơ thể thai phụ sẽ tạo ra kháng thể chống lại máu của con bạn. Những kháng thể này có thể đi qua nhau thai và phá hủy các tế bào máu của em bé. Điều này dẫn đến một tình trạng gọi là ‘bệnh rhesus’, hay ‘bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh’. Điều này thường không gây ra vấn đề gì cho lần mang thai đầu tiên của bạn, nhưng có thể ảnh hưởng đến những lần mang thai sau này với những đứa trẻ có RhD dương tính.
Nếu bạn có RhD âm tính, bạn sẽ được tiêm một mũi để ngăn cơ thể sản xuất các kháng thể có hại. Điều này bảo vệ em bé của bạn. Điều này được gọi là ‘Anti-D’.
Trong trường hợp này, thai phụ mang nhóm máu RhD âm tính sẽ được tiêm Anti-D tại các thời điểm trong thai kỳ, cụ thể là:
- 26 đến 28 tuần
- 34 đến 36 tuần
Thuốc tiêm anti-D an toàn cho cả bạn và con bạn. Bạn cũng có thể tiêm sau khi em bé được sinh ra nếu xét nghiệm xác nhận em bé của bạn dương tính với RhD.
Xét nghiệm đánh giá thiếu máu và thiếu sắt
Bạn có thể bị thiếu máu và/hoặc thiếu sắt khi mang thai. Khi mang thai, cơ thể bạn cần thêm chất sắt để em bé được cung cấp đủ máu và nhận được tất cả oxy và chất dinh dưỡng cần thiết.
Nếu bạn có lượng sắt thấp (thiếu sắt), bạn có thể bị thiếu máu. Khi bạn bị thiếu máu, các tế bào hồng cầu không thể mang đủ oxy đi khắp cơ thể.
Tăng lượng thực phẩm giàu chất sắt tiêu thụ trong thời kỳ mang thai có thể giúp tránh tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.
Bạn sẽ được xét nghiệm công thức máu toàn phần trong lần khám thai đầu tiên và một lần nữa vào khoảng tuần thứ 28.
Mức huyết sắc tố của bạn (một loại protein quan trọng để vận chuyển oxy) sẽ được kiểm tra như một phần của xét nghiệm này.
Một số phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt, đặc biệt là từ tuần thứ 20 của thai kỳ. Thiếu máu khiến bạn mệt mỏi và khó đối phó với tình trạng mất máu trong quá trình chuyển dạ và sinh nở.
Có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu của mẹ bầu, bao gồm:
- tiền sử thiếu máu trước đây
- chế độ ăn ít vitamin B12 và folate (cần thiết để tạo ra huyết sắc tố)
- chế độ ăn thuần chay/ăn chay
- mang thai gần nhau
- hyperemesis gradidarum (ốm nghén nặng)
Nếu có bất kỳ lo ngại nào, bác sĩ Sản khoa hoặc nữ hộ sinh sẽ theo dõi chặt chẽ mức độ sắt của bạn trong suốt thai kỳ.
Nữ hộ sinh hoặc bác sĩ có thể cho bạn biết liệu bạn có cần dùng viên sắt hoặc phương pháp điều trị khác để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh thiếu máu và/hoặc thiếu sắt hay không.
Xét nghiệm đánh giá các bệnh nhiễm trùng
Xét nghiệm máu được thực hiện sớm trong thai kỳ cũng sẽ tìm kiếm một số bệnh nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Những xét nghiệm sàng lọc bệnh truyền nhiễm này thường được thực hiện ở lần khám thai đầu tiên của bạn, có thể bao gồm:
- Rubella (sởi Đức)
- Bệnh giang mai
- Viêm gan B
- Viêm gan C
- HIV (vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người)
- Thủy đậu
- Cytomegalovirus
Điều quan trọng cần nhớ là bạn vẫn có thể mắc tất cả các bệnh nhiễm trùng này sau khi có kết quả xét nghiệm âm tính.
Điều này bao gồm các bệnh lây truyền qua đường tình dục như: giang mai, HIV và viêm gan B. Bạn cũng có thể bị nhiễm HIV và viêm gan nếu tiêm chích ma túy và dùng chung kim tiêm.
Bác sĩ Sản khoa sẽ thảo luận về kết quả xét nghiệm máu của bạn. Họ sẽ quyết định những phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn: trong thời gian mang thai và sau khi bạn sinh con.
Xét nghiệm trước khi sinh
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh nhằm tìm kiếm các dấu hiệu cho thấy em bé của bạn có nguy cơ cao gặp vấn đề về sức khỏe.
Một số dị tật bẩm sinh có thể sàng lọc trước khi sinh bao gồm:
- bất thường số lượng nhiễm sắc thể (hội chứng Down và hội chứng Edwards)
- các khuyết tật ống thần kinh
- các rối loạn bẩm sinh khác
Các xét nghiệm sàng lọc được thực hiện bằng cả siêu âm và xét nghiệm máu. Những việc này có thể được thực hiện vào khoảng tuần thứ 10 và tuần thứ 15 đến tuần thứ 20.
Bạn có quyền lựa chọn thực hiện các xét nghiệm này và bạn nên thảo luận các lựa chọn của mình với bác sĩ Sản khoa hoặc di truyền.
Xét nghiệm máu cho bệnh tiểu đường thai kỳ
Bệnh tiểu đường thai kỳ (Gestational diabetes – GDM) là một loại bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến một số phụ nữ trong thời kỳ mang thai. Bệnh tiểu đường là tình trạng có quá nhiều glucose (đường) trong máu. Khoảng 10% đến 15% phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.
Xét nghiệm máu để phát hiện bệnh tiểu đường thai kỳ thường được thực hiện ở tuần thứ 24 đến 28. Nếu trước đây bạn đã mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, bạn có thể cần phải làm xét nghiệm sớm hơn.
Xét nghiệm bệnh tiểu đường thai kỳ được gọi là ‘xét nghiệm dung nạp glucose đường uống’ (OGTT). Bạn sẽ được yêu cầu nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm (thường là qua đêm, bỏ bữa sáng). Có một số bước để kiểm tra:
- bạn được xét nghiệm máu
- bạn uống bằng một loại đồ uống có đường 75g
- bạn phải xét nghiệm máu thêm một và 2 giờ sau
Bạn sẽ được yêu cầu ở lại phòng thí nghiệm để thực hiện bài kiểm tra kéo dài 2 giờ.
Trong hầu hết các trường hợp, bệnh tiểu đường thai kỳ phát triển trong tam cá nguyệt thứ ba (sau 28 tuần). Nó thường biến mất khi em bé của bạn được sinh ra. Tuy nhiên, nếu bạn mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 2 sau này. Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, đội ngũ y tế của bạn sẽ giúp bạn học cách kiểm soát tình trạng này trong thai kỳ.
Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường thai kỳ.
Xét nghiệm đánh giá mức độ vitamin D
Vitamin D là một loại vitamin quan trọng trong thai kỳ cho cả bạn và em bé. Nó giúp bạn hấp thụ canxi và giúp phát triển xương của bé trong thai kỳ. Xét nghiệm máu được thực hiện để kiểm tra mức vitamin D của bạn. Đây thường là một phần của xét nghiệm máu trong lần khám thai đầu tiên.
Vitamin D có nguồn gốc từ:
- làn da của bạn khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
- một số thực phẩm như trứng và cá có dầu
Nếu bạn có lượng vitamin D thấp, nữ hộ sinh hoặc bác sĩ có thể khuyên bạn nên uống viên vitamin D. Bạn có thể cần xét nghiệm máu theo dõi sau này trong thai kỳ để kiểm tra mức vitamin D. Bạn có thể được khuyên nên tiếp tục dùng viên vitamin D sau khi mang thai.
Không bao giờ nên tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời, ngay cả khi bạn bị thiếu vitamin D.
Điều quan trọng là bạn phải tham gia đầy đủ các cuộc hẹn khám thai định kỳ trong suốt thai kỳ. Điều này có thể cho phép các biến chứng được phát hiện sớm.